Có 2 kết quả:

撒气 sā qì ㄙㄚ ㄑㄧˋ撒氣 sā qì ㄙㄚ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to leak (of air)
(2) to go flat (of a tire)
(3) to vent one's anger

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to leak (of air)
(2) to go flat (of a tire)
(3) to vent one's anger

Bình luận 0